Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm kê


[kiểm kê]
Inventory.
Kiểm kê những gì có trong nhà
To inventory the contents of a house.



Inventory
Kiểm kê những gì có trong nhà To inventory the contents of a house

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.